Từ vựng tiếng Trung và tiếng Nhật
Chỉ dùng cho mục đích thống kê và lưu trữ.
Tiếng Trung - Tiếng Nhật
Từ vựng chỉ ngày tháng, thời gian
Mỗi ngày
每天 (měitiān)
毎日 (mainichi)
Hôm qua - hôm nay - ngày mai
昨天 今天 明天
昨日 (kinou) 今日 (kyou) 明日 (ashita)
The day before yesterday - the day after tomorrow
前天 (qiántiān) 后天 (hòutiān)
一昨日 (ototoi) 明後日 (asatte)
Thứ hai - Thứ 3 - Thứ 4 - Thứ 5 - Thứ 6 - Thứ 7 - Chủ nhật
星期一 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六
星期日 / 星期天 (Xīngqí rì, Xīngqí tiān)
月曜日 (getsuyoubi) 火曜日 (kayoubi) 水曜日 (suiyoubi) 木曜日 (mokuyoubi)
金曜日 (kinyoubi) 土曜日 (doyoubi) 日曜日 (nichiyoubi)
Tuần này - Tuần trước - Tuần sau - Cuối tuần
这周 (zhèzhōu) 上周 (shangzhou) 下周 (xiazhou) 周末 (zhōumò)
今週 (konshuu) 来週 (raishuu) 先週 (senshuu) 週末 (shuumatsu)
Một số danh từ khác
Viện bảo tàng 博物馆 (bówùguǎn) 博物館 (hakubutsukan)
Thư viện 图书馆 (túshūguǎn) 図書館 (toshokan)
Thủy cung 水族馆 (shuǐzúguǎn) 水族館 (suizokukan)
Thẻ tín dụng credit card 信用卡 (xìnyòngkǎ) クレジットカード
Điện thoại 电话 (diànhuà) 電話 (denwa)
Chocolate 巧克力 (qiǎokèlì) チョコレート
Táo 苹果 (píngguǒ) りんご 林檎 (ringo)
Dưa hấu 西瓜 (xīguā) スイカ (suika)
Comments
Post a Comment